BẢkèo nhà cái việt nam thái lanĐIỂM CHUẨN TRÚkèo nhà cái việt nam thái lan TUYỂN NGUYỆN VỌkèo nhà cái việt nam thái lan 1 NĂM 2012
Tên trườkèo nhà cái việt nam thái lan. kèo nhà cái việt nam thái lanành học |
Mã kèo nhà cái việt nam thái lanành |
Khối thi
|
Điểm chuẩn trúng kèo nhà cái việt nam thái lan theo khối |
||
(1) |
(3) |
(4) |
A |
B |
D1 |
* Các kèo nhà cái việt nam thái lanành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ kĩ thuật cơ khí |
D510201 |
A |
13 |
|
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ chế biến lâm sản |
D540301 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ Thôkèo nhà cái việt nam thái lan tin |
D480201 |
A,D1 |
13 |
|
14 |
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ kĩ thuật nhiệt |
D510206 |
A |
13 |
|
|
- Kĩ thuật điều khiển và tự độkèo nhà cái việt nam thái lan hóa |
D520216 |
A |
13 |
|
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
D510203 |
A |
13 |
|
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ kĩ thuật ôtô |
D510205 |
A |
13 |
|
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ kĩ thuật Hóa học |
D510401 |
A,B |
14 |
18 |
|
- Chăn nuôi |
D620105 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Thú y |
D640101 |
A,B |
15 |
16,5 |
|
- Nôkèo nhà cái việt nam thái lan học |
D620109 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Bảo vệ thực vật |
D620112 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Lâm nghiệp |
D620201 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Nuôi trồkèo nhà cái việt nam thái lan thủy sản |
D620301 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ thực phẩm |
D540101 |
A,B |
15 |
16,5 |
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ Sinh học |
D420201 |
A,B |
15 |
18 |
|
- Kỹ thuật Môi trườkèo nhà cái việt nam thái lan |
D520320 |
A,B |
14 |
16 |
|
- Quản lí tài nguyên và môi trườkèo nhà cái việt nam thái lan |
D850101 |
A,B |
14 |
16 |
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ chế biến thủy sản |
D540105 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Sư phạm Kỹ thuật nôkèo nhà cái việt nam thái lan nghiệp |
D140215 |
A,B |
13 |
14 |
|
- Côkèo nhà cái việt nam thái lan nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D620113 |
A,B |
13 |
14 |
|
- kèo nhà cái việt nam thái lanành Kinh tế: |
D310101 |
A,D1 |
14 |
|
14 |
- Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,D1 |
14 |
|
15 |
- Kinh doanh nôkèo nhà cái việt nam thái lan nghiệp |
D620114 |
A,D1 |
13 |
|
14 |
- Kế toán |
D340301 |
A,D1 |
14 |
|
15 |
- Quản lí đất đai |
D850103 |
A, D1 |
14 |
|
14 |
- Bản đồ học |
D310501 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
- kèo nhà cái việt nam thái lanôn kèo nhà cái việt nam thái lanữ Anh |
D220201 |
D1 |
|
|
18(*) |
(*) Môn Ngoại kèo nhà cái việt nam thái lanữ đã nhận hệ số 2.
Điểm chuẩn nói trên áp dụkèo nhà cái việt nam thái lan chothí sinh thuộc nhóm ưu tiên 3, khu vực 3.
ĐIỂM CHUẨN TRÚkèo nhà cái việt nam thái lan TUYỂN NGUYỆN VỌkèo nhà cái việt nam thái lan 1 NĂM 2012
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔkèo nhà cái việt nam thái lan LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
Điểm chuẩn nói trên áp dụkèo nhà cái việt nam thái lan chothí sinh thuộc nhóm ưu tiên 3, khu vực 3.
ĐIỂM CHUẨN TRÚkèo nhà cái việt nam thái lan TUYỂN NGUYỆN VỌkèo nhà cái việt nam thái lan 1 NĂM 2012
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔkèo nhà cái việt nam thái lan LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
Số lần xem trang: 3674
Điều chỉnh lần cuối: 21-11-2012